Đức Tin có hợp lý không? Câu trả lời của Đức Bênêđictô XVI tại Westminster vẫn còn vang vọng

Đức Tin có hợp lý không? Câu trả lời của Đức Bênêđictô XVI tại Westminster vẫn còn vang vọng

Chính xác 15 năm trước đây, bài diễn văn của Đức Bênêđictô XVI tại Westminster Hall, Luân Đôn, đã đảo ngược một câu hỏi cổ điển — không phải liệu đức tin có hợp lý hay không, mà là liệu lý trí tự nó có còn ý nghĩa khi tách khỏi Kitô giáo.

Ngày 17 tháng 9 năm 2010, trong chuyến tông du tại Vương quốc Anh, Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI đã ngỏ lời tại Westminster Hall với các nhà lãnh đạo tôn giáo, đại diện xã hội dân sự, giới học thuật, văn hóa và doanh nghiệp.

Câu hỏi ấy đã cũ như chính Kitô giáo:

Liệu có hợp lý khi tin rằng một con người mang tên Giêsu chính là Con Thiên Chúa, vừa là Thiên Chúa thật vừa không mất đi thiên tính, đã sinh bởi Trinh Nữ, chịu chết, sống lại và lên trời vinh hiển? Liệu có hợp lý khi tin rằng Thiên Chúa duy nhất và bất khả phân chia lại là Ba Ngôi: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần?

Hay những chân lý ấy là một thách đố cho lý trí? Liệu chúng ta phải gạt bỏ khả năng lý trí để ôm lấy đức tin?

Nhiều thế kỷ qua đã có vô số nỗ lực trả lời cho câu hỏi này. Nhưng bài diễn văn tại Westminster Hall của Đức Bênêđictô XVI là một trong những cách trả lời tươi mới và khúc chiết nhất — bởi ngài đã “lật ngược vấn đề”.

Thay vì hỏi “đức tin có hợp lý không?”, tại sao không đặt lại vấn đề: liệu Âu châu và gia sản của mình có thể hợp lý nếu không có Kitô giáo? Liệu các định chế chính trị mang dấu ấn “truyền thống Tây phương” có thể hiểu được nếu tách khỏi ấn tín mà Mạc khải Kitô giáo đã in hằn?

Trong cuộc đối thoại năm 2004 với triết gia Jürgen Habermas, Hồng y Joseph Ratzinger đã chỉ ra rằng: lý trí nhân loại, do giới hạn của nó, không thể tự là nền tảng tuyệt đối cho sự chắc chắn của chính mình. Chính vì thế, Kitô giáo nhận mình là tôn giáo của Logos (Lời/Hữu lý), và từ đó khai triển một thần học về Ngôi Lời.

Tư tưởng này không hề trừu tượng: nó mang hệ quả chính trị rõ rệt. Bởi giới hạn của lý trí con người trong việc đạt đến chân lý, ta mới cần đến nhà nước giới hạn quyền lực. Và đó cũng là nền tảng cho thái độ phản kháng lương tâm, như thánh Tôma More đã khước từ tuyên thệ quyền tối thượng của vua Henry VIII[1].

Đức Bênêđictô nhấn mạnh: nếu các nguyên tắc luân lý nền tảng cho tiến trình dân chủ chỉ dựa trên đồng thuận xã hội, thì sự mong manh của nền dân chủ trở nên hiển nhiên. Đây chính là thách đố thực sự của dân chủ.

Một điểm then chốt khác trong bài diễn văn là sự liên hệ giữa luật tự nhiên và mạc khải: luật tự nhiên không chỉ mở đường cho mạc khải, mà chính mạc khải cũng mở ra một chân trời mới để hiểu sâu hơn về luật tự nhiên. Các quyền căn bản của con người — phẩm giá, tự do ngôn luận, quyền sống — tuy có thể được nhận biết nhờ lý trí, nhưng chỉ nhờ ánh sáng mạc khải mà ý nghĩa trọn vẹn của chúng mới được tỏ lộ.

Vai trò của Giáo Hội không phải là áp đặt các chuẩn mực ấy như thể chúng không thể có nguồn gốc nào khác, nhưng là thanh luyện và soi sáng lý trí, giúp đối thoại xã hội khám phá và áp dụng đúng đắn các nguyên tắc luân lý khách quan.

Đây cũng là lời biện minh mạnh mẽ cho sự hiện diện không thể thiếu của tôn giáo trong diễn đàn công cộng.

Đọc Westminster Hall cùng với hai diễn văn khác — tại Regensburg (2006) và Bernardins, Paris (2008) — ta thấy rõ đường hướng của Đức Bênêđictô: mở ra một lối đi giữa hai cực đoan, một bên là cám dỗ xây dựng nền dân chủ thuần túy thế tục, một bên là hoài niệm phi thực về Kitô giáo tiền hiện đại.

Ngài mời gọi chúng ta để cho Tin Mừng soi sáng thế tục, thay vì bóp méo Tin Mừng để thích ứng với thế tục.

Như George Weigel đã cô đọng: Công đồng Vaticanô II không chỉ kêu gọi Hội Thánh “gặp gỡ thế giới hiện đại”, nhưng là “hoán cải thế giới hiện đại”, bằng cách trao tặng Đức Kitô như biểu tượng của một nhân bản đích thực, và Hội Thánh bí tích như dấu chỉ của một cộng đoàn nhân loại chân chính.

Niềm hy vọng hôm nay là: với lời cầu nguyện của chúng ta, Đức Thánh Cha Lêô XIV sẽ tiếp tục thực thi lời mời gọi của Công đồng — không chỉ dừng lại ở chỗ “gặp gỡ thế giới”, nhưng can đảm dấn thân “hoán cải thế giới” nhờ ánh sáng Tin Mừng.

[1] Thánh Tôma More khước từ tuyên thệ vì ngài không thể công nhận vua Henry VIII là thủ lãnh tối cao của Giáo hội thay Đức Giáo hoàng. Điều đó trái với đức tin và lương tâm Công giáo. Ngài chọn trung thành với Thiên Chúa hơn là với quyền lực trần thế, và chấp nhận cái chết tử đạo.

https://www.ncregister.com/commentaries/gallagher-is-the-catholic-faith-reasonable

CHIA SẺ / SHARES:
0Shares

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *