Cú Nhảy Của Đức Tin: Hành Trình Ơn Gọi của Sơ Teresa Benedetta Thánh Giá – Trương Thị Diệu Hiền

Men muối đời thường và bàn tay Thiên Chúa quan phòng qua người thợ mộc hướng dẫn ơn gọi

Hành trình đức tin và ơn gọi của con người nhiều khi không được khởi sự từ những giảng đường thần học, cũng không bắt đầu trong những gia đình đạo hạnh lâu đời, nhưng lại nảy sinh từ chính đời sống rất đỗi bình thường. Câu chuyện ơn gọi của Sơ Teresa Benedetta Thánh Giá – Trương Thị Diệu Hiền, nữ tu Dòng Đức Bà Truyền Giáo, là một chứng từ sâu sắc cho điều ấy. Ở trung tâm của hành trình này nổi bật hình ảnh một người thợ mộc – một giáo dân tân tòng – như men muối âm thầm, được Thiên Chúa sử dụng để gieo mầm đức tin và hướng dẫn ơn gọi nơi một tâm hồn trẻ.

Ơn gọi ấy khởi đi không phải từ lời rao giảng chính thức, nhưng từ chứng tá sống. Trong biến cố sửa chữa nhà cửa của gia đình, sự hiện diện của người thợ mộc tưởng chừng chỉ mang tính công việc lại trở thành nhịp cầu đưa Sơ đến với Thiên Chúa. Qua những câu chuyện rất đời thường được kể trong lúc lao động, qua niềm vui bình an toát ra từ một con người làm việc cần mẫn, đơn sơ và ngay thẳng, người thợ mộc đã để cho Chúa Giêsu hiện diện cách tự nhiên giữa đời thường. Chính lối sống ấy đã đánh động sâu xa tâm hồn một thiếu nữ mới mười bốn tuổi, khơi dậy nơi chị một câu hỏi nền tảng: đâu là nguồn mạch của niềm vui và sức mạnh nội tâm ấy?

Điều đặc biệt nơi người thợ mộc này là ông không đóng vai một “thầy dạy” theo nghĩa thông thường, nhưng là một người bạn đường thiêng liêng. Với kinh nghiệm của một người tân tòng, ông hiểu rằng đức tin không thể áp đặt, nhưng cần được gieo trồng bằng kiên nhẫn và yêu thương. Ông kể về Chúa như kể về một “Sư Phụ” – một Người Thầy đi trước, gần gũi, đáng tin cậy – rồi dần dần mở ra khuôn mặt Thiên Chúa là Cha yêu thương. Chính sự đơn sơ ấy đã giúp đức tin trở nên dễ tiếp cận, không xa lạ, không nặng tính lý thuyết, nhưng gắn chặt với đời sống cụ thể.

Suốt gần chín năm, người thợ mộc âm thầm đồng hành, cầu nguyện và nâng đỡ. Ông không vội vàng, không thúc ép, nhưng kiên nhẫn chờ đợi thời điểm Chúa hành động. Bằng đời sống gương mẫu, ông trở thành “men muối” trong gia đình và trong chính hành trình phân định của Sơ. Như men nhỏ bé làm dậy cả khối bột, đức tin sống động của ông đã thấm dần, biến đổi cách nhìn, cách sống và khát vọng nội tâm của người được hướng dẫn. Qua ông, Sơ nhận ra rằng theo Chúa không phải là chạy trốn cuộc đời, nhưng là dấn thân sống cuộc đời với một chiều kích sâu xa hơn.

Không chỉ hướng dẫn trong đức tin, người thợ mộc còn có một trực giác thiêng liêng đặc biệt về ơn gọi. Ông nhận ra nơi cô thiếu nữ trẻ một khả năng dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa, và âm thầm nuôi dưỡng trực giác ấy bằng cầu nguyện và đồng hành lâu dài. Ông giúp Sơ tiếp xúc với các chứng tá đời sống thánh hiến, để từ đó khơi lên niềm ao ước sống trọn vẹn cho Chúa. Chính từ sự đồng hành bền bỉ ấy, hạt giống ơn gọi dần lớn lên trong tự do nội tâm, không do áp lực bên ngoài, nhưng như một lời mời gọi vang lên từ sâu thẳm con tim.

Con đường theo Chúa của Sơ đầy những thử thách: sự phản đối và lo lắng của gia đình, những giới hạn xã hội, những khó khăn trong việc học giáo lý và lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy trong âm thầm. Trong tất cả những chặng đường ấy, người thợ mộc vẫn hiện diện như một điểm tựa tinh thần. Ông dạy Sơ bám vào Chúa, tin tưởng rằng “không có việc gì mà Chúa không làm được”. Cây Thánh Giá ông trao tặng, được ví như “bùa hộ mệnh”, trở thành dấu chỉ cụ thể của niềm tín thác và sự hiện diện bảo vệ của Thiên Chúa, đồng hành với Sơ suốt bao năm tháng.

Ngày Sơ lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy là hoa trái chín muồi của một hành trình dài được tưới gội bằng lời cầu nguyện, hy sinh và đồng hành âm thầm. Từ đây, tiếng gọi thánh hiến trở nên rõ nét hơn, và cũng từ đây, Sơ phải đối diện với quyết định khó khăn nhất: chọn Thiên Chúa trên hết mọi sự. Trong cuộc chiến nội tâm ấy, kinh nghiệm được người thợ mộc dẫn dắt trong đức tin giúp Sơ hiểu rằng ơn gọi là một “cú nhảy của đức tin” – dám phó thác trọn vẹn đời mình trong tay Chúa, dù chưa thấy hết con đường phía trước.

Bước vào đời tu và gặp gỡ Dòng Đức Bà Truyền Giáo

Sau khi lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy và trải qua một thời gian phân định nghiêm túc, tiếng gọi thánh hiến nơi Sơ dần trở nên rõ ràng hơn. Tuy nhiên, con đường bước vào đời tu không diễn ra trong sự thuận lợi hay công khai, mà tiếp tục mang dáng dấp của âm thầm và thập giá. Trong bối cảnh gia đình còn nhiều e dè và xã hội chưa sẵn sàng đón nhận, quyết định đi tu của Sơ là một chọn lựa đòi hỏi can đảm lớn lao, như một cuộc xuất hành trong đêm tối, chỉ có ánh sáng đức tin soi đường.

Trong hành trình tìm kiếm cộng đoàn để dâng hiến, Sơ không đi theo một kế hoạch sắp đặt sẵn, nhưng để cho Thiên Chúa dẫn dắt qua những cuộc gặp gỡ rất đỗi bình thường. Chính qua sự giới thiệu đơn sơ của những người quen biết trong môi trường sinh hoạt Công giáo, Sơ được dẫn đến với Dòng Đức Bà Truyền Giáo – một hội dòng mang linh đạo truyền giáo sâu sắc, được khai sinh từ thao thức đem Tin Mừng đến với những vùng đất và con người còn xa lạ với đức tin.

Dòng Đức Bà Truyền Giáo được biết đến với sứ mạng hiện diện nơi những vùng ngoại biên của xã hội và Hội Thánh: giáo dục, y tế, chăm sóc người nghèo, người thiểu số, và những nơi đức tin còn non trẻ. Các nữ tu sống linh đạo khiêm tốn, sẵn sàng ra đi, chấp nhận đời sống âm thầm phục vụ như men muối giữa đời. Chính nét linh đạo ấy đã chạm đến kinh nghiệm đức tin của Sơ – một người được Chúa gọi qua con đường rất đời thường, rất nhỏ bé, nhưng đầy sức biến đổi.

Những ngày đầu bước vào cộng đoàn, Sơ mang trong mình nhiều nỗi sợ: sợ không theo kịp đời sống đức tin của các chị em đã có nền tảng từ gia đình Công giáo; sợ sự non yếu của chính mình không đủ để sống trọn ơn gọi; và nhất là sợ không xứng đáng với ân huệ lớn lao mà Thiên Chúa ban tặng. Ba ngày tĩnh tâm trước khi chính thức bước vào nhà dòng, với sự đồng hành thiêng liêng sát sao, trở thành thời khắc quan trọng giúp Sơ xác tín hơn rằng: ơn gọi không hệ tại ở khả năng riêng, mà ở lòng trung tín đáp trả mỗi ngày.

Bước vào đời tu, Sơ tiếp tục đối diện với những mặc cảm bất xứng, những giọt nước mắt trước sự yếu đuối của bản thân. Nhưng chính kinh nghiệm đức tin được nuôi dưỡng từ đời sống giáo dân đơn sơ của người thợ mộc đã giúp Sơ đứng vững: không cậy dựa vào sức riêng mình, nhưng hoàn toàn tín thác vào ân sủng. Ơn gọi không hệ tại ở sự hoàn hảo, mà ở lòng trung tín mỗi ngày với Đấng đã gọi.

Hành trình này cho thấy vai trò không thể thay thế của người giáo dân trong việc hướng dẫn ơn gọi.

Một yếu tố làm cho hành trình ấy càng trở nên sâu sắc và thập giá hơn chính là gia thế đặc biệt của Sơ. Sơ sinh ra và lớn lên trong một gia đình ngoài Công giáo, có vị thế xã hội rõ rệt tại địa phương. Gia đình thuộc diện có liên hệ đến chính quyền, với truyền thống tư tưởng và nếp sống hoàn toàn xa lạ – thậm chí dè dặt – đối với Kitô giáo. Trong bối cảnh ấy, việc một người con âm thầm tìm hiểu đạo, rồi khao khát theo Chúa, không chỉ là chuyện riêng tư, mà còn là điều gây lo lắng, chống đối và sợ hãi cho gia đình.

Sự chống đối ấy không đến từ ác ý, nhưng từ tình thương và nỗi bất an rất con người: sợ con gái non trẻ bị lôi kéo, sợ con đường tu trì Công giáo không có chỗ dựa, sợ tương lai bấp bênh, và sợ cả những ánh nhìn, những lời bàn tán của xã hội chung quanh. Gia đình từng mong muốn nếu con có đi tu thì nên theo Phật giáo – một con đường quen thuộc, dễ được chấp nhận hơn. Chính vì thế, ơn gọi Công giáo của Sơ bị đặt giữa những giằng co căng thẳng, buộc Sơ phải bước đi trong âm thầm, kín đáo và nhiều khi cô độc.

Trong hoàn cảnh gia đình chưa thể đón nhận ấy, vai trò của người thợ mộc lại càng trở nên nổi bật. Ông không chỉ là người giới thiệu Chúa, mà còn là người che chở tinh thần, giúp Sơ đứng vững giữa những áp lực gia đình và xã hội. Ông dạy Sơ phân định bằng cầu nguyện, kiên nhẫn chờ đợi, và không dùng đối đầu để đáp trả chống đối, nhưng dùng yêu thương, hiền lành và bền bỉ. Chính ông đã khơi nơi Sơ xác tín rằng: nếu ơn gọi thật sự đến từ Thiên Chúa, thì chính Thiên Chúa sẽ mở đường, đúng thời điểm của Ngài.

Việc học giáo lý, lãnh nhận Bí tích Thánh Tẩy và sau này là quyết định đi tu đều phải diễn ra trong sự thận trọng cao độ, có lúc như một cuộc vượt qua đầy nguy hiểm. Thế nhưng, thay vì làm Sơ chùn bước, những thử thách ấy lại thanh luyện động cơ ơn gọi: theo Chúa không vì cảm xúc, không vì thuận lợi, mà vì một xác tín sâu xa rằng mình được gọi và được gìn giữ. Chính trong bối cảnh gia đình chống đối, ơn gọi ấy càng mang chiều kích hiến tế và phó thác trọn vẹn hơn.

Dần dần, bằng thời gian, bằng sự trung tín và niềm vui bình an nơi đời sống thánh hiến, bức tường chống đối trong gia đình được làm mềm lại. Dù chưa phải là sự hoán cải trọn vẹn, nhưng gia đình đã học cách tôn trọng và nâng đỡ chọn lựa của Sơ. Điều này cho thấy: ơn gọi được sinh ra trong đau khổ, nếu được nuôi dưỡng bằng yêu thương và cầu nguyện, có thể trở thành con đường ân sủng không chỉ cho một người, mà cho cả gia đình. Người thợ mộc – với đời sống lao động bình dị, đức tin chân thành và tình yêu dành cho Chúa – đã trở thành khí cụ sống động của Thiên Chúa. Ông là minh chứng rằng Hội Thánh được xây dựng không chỉ bằng hàng giáo phẩm hay đời tu, nhưng còn bằng những chứng tá âm thầm của giáo dân giữa đời. Như men muối giữa lòng thế giới, họ làm cho Tin Mừng thấm vào từng ngóc ngách của cuộc sống.

Cú nhảy của đức tin nơi Sơ Teresa Benedetta Thánh Giá vì thế không phải là hành động đơn lẻ, nhưng là kết tinh của một hành trình được nuôi dưỡng bởi chứng tá sống, sự đồng hành và cầu nguyện của người thợ mộc. Qua đó, Thiên Chúa nhắc nhớ mỗi Kitô hữu hôm nay rằng: chính trong đời sống rất đỗi bình thường, khi ta sống đức tin cách trung tín và yêu thương, ta có thể trở thành men muối gieo mầm ơn gọi và hy vọng cho người khác, theo cách âm thầm nhưng đầy quyền năng của Thiên Chúa.

Tổng hợp theo  Youtube: / truyenthongdongten 

CHIA SẺ / SHARES:
0Shares

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *