NHÀ THỜ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
CHÁNH TOÀ
1 Công xã Paris, P.Bến Nghé, Q.1
|
05.30
|
17.00
|
05.30
06.30
07.30
09.30
|
16.00
17.15
18.30
|
TÂN ĐỊNH
289 Hai Bà Trưng, P.8, Q.3
|
05.00
06.15
|
17.30
19.00(T7)
|
05.00
06.15
07.30
09.00
|
16.00
17.30
19.00
|
GIA ĐỊNH
280 Bùi Hữu Nghĩa, P.2, Bình Thạnh
|
04.45
|
17.30
|
04.30
05.30
07.00
08.30
|
16.30
18.30
|
THỊ NGHÈ
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.19, Bình Thạnh
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
15.00
16.30
18.00
|
CHỢ ĐŨI
1 Tôn Thất Tùng, Q.1
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
16.30
18.00
|
CHỢ QUÁN
120 Trần Bình Trọng, P.2, Q.5
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
16.30
18.00
|
HÀNG XANH
76 Bạch Đằng, P.24, Bình Thạnh
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.00
07.00
|
16.30
18.00
|
PHANXICÔ Đakao
50 Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
17.00
|
VƯỜN XOÀI
413 Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
16.00
17.30
19.00
|
ĐAMINH BA CHUÔNG
190 Lê Văn Sỹ, P.10, Q.Phú Nhuận
|
05.00
05.45
|
17.30
|
05.00
06.15
07.30
09.00
10.30 (English Mass)
|
16.00
17.30
19.00
|
HẠNH THÔNG TÂY
53/7 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
17.30
|
05.00
07.30
09.30
|
16.00
17.30
19.00
|
TH PHANXICÔ X.
25 Học Lạc, P.14, Q.5
|
05.30
|
17.30
18.30(T7)
19.30(T7)
|
05.30
07.00
08.30
|
16.00
17.00
|
GIỜ LỄ & CHẦU THÁNH THỂ TIẾNG NƯỚC NGOÀI
Trung tâm Mục vụ TGP.TPHCM
6 bis Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Q1
Thánh lễ tiếng Anh: 18:30 thứ bẩy (Phụng vụ Chúa nhật)
Chầu Thánh Thể tiếng Anh: 18:00 thứ sáu đầu tháng
HẠT BÌNH AN
Quận 8 – H. Bình Chánh
|
GIÁO XỨ – ĐỊA CHỈ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BÌNH AN
2287 Phạm Thế Hiển, P.6, Q.8
|
04.30
|
17.00
|
04.30
06.00
07.30
|
16.00
18.00
|
2.
|
BÌNH AN THƯỢNG
2903 Phạm Thế Hiển, P. 7, Q.8
|
04.45
|
17.30
|
04.45
07.00
|
17.30
|
3.
|
BÌNH ĐÔNG
119 Bến Mễ Cốc, P.15, Q.8
|
05.00
|
17.30
18.00(T5,7)
|
05.00
07.00
|
17.00
|
4.
|
BÌNH HƯNG
A24/09, Quốc lộ 50, Ấp 1, xã Bình Hưng, Bình Chánh
|
05.00
|
17.30
|
07.30
|
16.30
|
5.
|
BÌNH MINH
132/69B Bến Bình Đông, P.14, Q.8
|
|
18.00
|
07.30
|
16.00
|
6.
|
BÌNH SƠN
3012 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
|
18.00
|
7.
|
BÌNH THÁI
1755 Phạm Thế Hiển, P.6, Q.8
|
04.30
|
17.45
|
04.30
06.15
07.30
|
16.00
18.00
|
8.
|
BÌNH THUẬN
3131 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.15
|
17.00
|
9.
|
BÌNH XUYÊN
68 Dương Bá Trạc, P.2, Q.8
|
|
17.30
|
05.00
07.15
|
17.00
|
10.
|
CHÁNH HƯNG
45 đường 15 Phạm Thế Hiển, P.4, Q.8
|
|
17.30
|
06.00
|
17.30
|
11.
|
HƯNG PHÚ
100-102 Bến Nguyễn Duy, P.9, Q.8
|
|
17.30
|
07.30
|
18.00
|
12.
|
MÔNG TRIỆU
11E Phạm Thế Hiển, Dạ Nam, Cầu chữ Y, P.3, Q.8
|
|
18.00
|
06.00
08.00
|
18.00
|
13.
|
NAM HẢI
277 Chánh Hưng, P.4, Q.8
|
05.00
|
17.30
19.30(T7)
|
05.30
07.30
|
16.00
18.00
|
HẠT CHÍ HOÀ
Quận Tân Bình
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
AN LẠC
15/2 CMT8, P.5, Q.Tân Bình
|
05.00
|
17.15
|
04.30
05.45
07.15
|
16.00
17.00
18.15
|
2.
|
THÁNH ANTÔN
189/13/3 CMT8, P.7, Tân Bình
|
|
17.30
|
07.00
|
17.00
|
3.
|
CHÍ HOÀ
149 Bành Văn Trân, P.7, Tân Bình
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
15.00
16.00
18.00
|
4.
|
KHIẾT TÂM
28 Long Hưng, P.7, Tân Bình
|
05.00
|
17.30
|
04.45
06.00
07.15
|
17.00
|
5.
|
LỘC HƯNG
58/6 Chấn Hưng, P.6, Tân Bình
|
04.30
|
17.30
|
04.30
06.00
|
17.30
|
6.
|
MẪU TÂM
389 Hoàng Văn Thụ, P.2, Tân Bình
|
05.30
|
18.00
|
05.30
07.30
|
17.00
18.30
|
7.
|
NAM HOÀ
35/40/9 Đ. Đất Thánh, P.6, Tân Bình
|
04.30
|
17.30
|
04.30
07.00
|
15.30
17.30
|
8.
|
NAM THÁI
168/50 CMT8, P.5, Tân Bình
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.30
|
9.
|
NGHĨA HOÀ
25/18 Nghĩa Phát, P.6, Tân Bình
|
05.30
|
17.00
18.30(T5)
|
04.30
06.00
07.30
|
16.30
|
10.
|
SAO MAI
130/54 Nghĩa Phát, P.7, Tân Bình
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
|
17.00
|
11.
|
TÂN DÂN
1392 Hoàng văn Thụ, P.4, Tân Bình
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.30
|
12.
|
TÂN CHÍ LINH
6/25 Phạm văn Hai, P.3, Tân Bình
|
05.00
|
17.00
18.30(T5)
17.30(T7)
|
05.00
07.30
|
16.00
17.30
|
13.
|
TÂN SA CHÂU
387 Lê văn Sỹ, P.2, Tân Bình
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
|
16.30
18.00
|
14.
|
THÁI HOÀ
320/456 CMT8, P.5, Tân Bình
|
|
17.30
18.00(T5)
|
06.00
07.30
|
17.30
19.00
|
15.
|
VINH SƠN 6 – NGHĨA HOÀ
1/10/2 Nghĩa Phát, P.6, Tân Bình
|
04.30
|
17.00
|
04.30
06.30
|
16.00
18.00
|
16.
|
VINH SƠN – ÔNG TẠ
154/333 Phạm văn Hai, P.3, Tân Bình
|
04.30
|
16.00
|
04.30
07.30
|
16.00
18.30
|
17.
|
XÂY DỰNG
5/27 Bành văn Trân, P.6, Tân Bình
|
04.20
|
17.00
|
04.30
06.30
09.00
|
17.00
|
HẠT CHỢ QUÁN
Quận 5 + Quận 6
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
AN BÌNH
4 An Bình, P.5, Q.5
|
|
17.30
|
06.00
07.30
(Hoa)
|
17.00
|
2.
|
BÌNH PHƯỚC
634 Phạm văn Chí, P.8, Q.5
|
|
18.00
|
05.00
07.00
|
17.00
|
3.
|
CHỢ QUÁN
120 Trần Bình Trọng, P.2, Q.5
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
16.30
18.00
|
4.
|
HIỂN LINH
582 Kinh Dương Vương, P.13, Q.6
|
|
17.00
|
06.00
08.00
|
16.30
|
5.
|
TH JEANNE D’ARC
116B Hùng Vương, P.9, Q.5
|
05.00
|
17.00
|
05.00
07.00
|
16.00
|
6.
|
MAI KHÔI
48/39 Bến Hàm Tử, P.1, Q.5
|
|
17.30
|
06.30
|
17.00
|
7.
|
TH PHANXICÔ X.
25 Học Lạc, P.14, Q.5
|
05.30
|
17.30
18.30(T7)
19.30(T7)
|
05.30
07.00
08.30
|
16.00
17.00
|
HẠT GIA ĐỊNH
Quận Bình Thạnh – Quân Gò Vấp
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BÌNH HOÀ
93/9 Nơ Trang Long, P.11, Q.Bình Thạnh
|
|
17.00
|
05.30
07.30
|
18.00
|
2.
|
Họ THÁNH TÂM
|
05.30
(2,4,6)
|
17.30
(3,5,7)
|
06.30
|
16.30
|
3.
|
BÌNH LỢI
453 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh
|
05.00
|
17.00
|
05.00
08.00
|
17.00
|
4.
|
CHÍNH LỘ
45/4N Điện Biên Phủ, P.15, Q.Bình Thạnh
|
05.00
|
17.30
|
05.00
08.15
|
17.30
|
5.
|
VÔ NHIỄM
4Bis Hoàng Hoa Thám, P.7,
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
15.00
17.30
|
6.
|
GIA ĐỊNH
280 Bùi Hữu Nghĩa, P.2
|
04.45
|
17.30
|
04.30
05.30
07.00
08.30
|
16.30
18.30
|
7.
|
HÀNG XANH
76 Bạch Đằng, P.24
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.00
07.00
|
16.30
18.00
|
8.
|
HIỂN LINH
5 GH Ngô Tất Tố, P.22
|
05.00
|
17.15
|
05.00
07.00
|
17.15
|
9.
|
MÔNG TRIỆU
78 Nguyễn Cửu Vân, P.17
|
|
18.00
|
06.00
08.00
|
18.00
|
10.
|
Họ NỮ VƯƠNG HÒA BÌNH
16-20 Trường Sa, P.17, Q.Bình Thạnh
|
05.15
|
|
06.00
|
|
11.
|
N.D.KHANG
195/29 XVNT, P.17
|
05.00
|
17.45
|
05.00
07.30
|
17.45
|
12.
|
PHÚ HIỀN
214/57bis Vạn Kiếp, P.3
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.30
|
17.30
|
13.
|
THANH ĐA
801/67 XVNT, P.26
|
05.00
|
17.30
|
05.30
07.30
|
17.00
18.30
|
14.
|
THÁNH TỊNH
47/57 Nguyễn Văn Đậu, P.6
|
|
17.00
|
05.00
06.30
|
16.30
|
15.
|
THỊ NGHÈ
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.19
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
15.00
16.30
18.00
|
HẠT GÒ VẤP
Quận Gò Vấp
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
|
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BÁC ÁI
144 Nguyễn Thượng Hiền, P.1, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
17.30
19.00(T5)
|
05.00
07.00
|
17.30
19.00
|
2.
|
BẾN CÁT
173/2/3 Dương Quảng Hàm,P.5, Q.Gò Vấp
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
|
17.00
19.00
|
3.
|
BẾN HẢI
332/60 Dương Quảng Hàm, P.5, Q.Gò Vấp
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
4.
|
ĐỨC TIN
112/11 Phan Văn Trị, P.10, Q.Gò Vấp
|
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
5.
|
GÒ VẤP
45 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
18.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
6.
|
HẠNH THÔNG TÂY
53/7 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
17.30
|
05.00
07.30
09.30
|
16.00
17.30
19.00
|
7
|
VĨNH HIỆP
52/382E Quang Trung, P.12, Gò Vấp
|
|
17.30
|
05.30
07.30
|
17.00
19.00
|
8.
|
HOÀ BÌNH
95/645 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp
|
05.45
|
17.45
|
05.00
06.30
08.00
|
17.30
|
9.
|
MÂN CÔI
90 Nguyễn Thái Sơn, P.3
|
04.45
|
17.45
|
05.00
07.00
08.30
|
15.30
17.45
|
10.
|
THÁNH GIUSE
32 Nguyễn Du, P.7, Q.Gò Vấp
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
09.30
|
17.00
|
11.
|
XÓM THUỐC
213 Quang Trung, P. 10, Q.Gò Vấp
|
04.45
|
17.45
|
05.00
07.30
|
16.30
18.00
19.30
|
HẠT HÓC MÔN
Q.12 + Hóc Môn
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BA THÔN
5/6 KP.1, P.Thạnh Lộc, Quận 12
|
05.00
|
18.15
|
05.30
07.30
|
17.30
|
2.
|
BÀ ĐIỂM
10/8 Ấp Trung Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
|
05.00
|
17.30
(T5,7)
|
06.30
|
17.30
|
3.
|
BẠCH ĐẰNG
591/A Khu Phố 3, P.Trung Mỹ Tây, Q.12
|
04.30
|
17.30
|
05.30
07.00
|
16.00
18.00
|
4.
|
BÙI MÔN
4/2 Ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông, Q.12
|
05.00
|
17.30
|
05.00
08.00
|
16.00
17.30
19.00
|
5.
|
CẦU LỚN
Ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, Hóc Môn
|
|
17.30
|
06.00
|
17.00
|
6.
|
CHÂU NAM
76/8 Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn
|
05.00
|
17.30
|
05.00
|
17.30
|
7.
|
CHỢ CẦU
30/7 Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Q.12
|
05.00
|
17.00
19.00(T7)
|
05.00
07.00
|
17.00
|
8.
|
ĐÔNG QUANG
169/6 Trường Chinh, KP.6, Đông Hưng Thuận, Q.12
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
19.00
|
9.
|
HÓC MÔN
5/15C Trần Hưng Đạo, KP. 8, Hóc Môn
|
05.15
|
17.30
(T5,7)
|
05.30
07.30
|
17.30
|
10
|
LẠC QUANG
51/5 Lạc Quang, Tân Thới Nhất, Q.12
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
16.00
18.00
|
11.
|
NAM HƯNG
53/7 Thống Nhất, Tân Thới Nhì, Hóc Môn
|
05.00
|
17.30
|
05.00
|
16.30
19.00
|
12.
|
TÂN ĐÔNG
Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn
|
|
17.30
18.00(T5)
|
05.30
07.00
|
17.00
|
13.
|
TÂN HIỆP
2/1 Ấp Tân Thới 3, Tân Hiệp, Hóc Môn
|
05.00
|
17.30
|
05.00
|
17.30
|
14.
|
TÂN HƯNG
1C Khu phố I, P.Tân Thới Hiệp,
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
19.00
|
15.
|
TÂN MỸ
K.18 Mỹ Hoà 2, Xuân Thới Đông, Hóc Môn
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
18.00
|
16.
|
TÂN QUY
1/1 Ấp 2, Xã Nhị Bình, Hóc Môn
|
05.00
|
17.00
|
05.30
07.30
|
17.00
|
17.
|
TÂN THỊNH
4/33A Ấp Nhị Tân 2, Tân Thới 2, Hóc Môn
|
05.00
|
19.00
|
05.30
|
17.00
|
18.
|
TRUNG CHÁNH
103/5 Trung Chánh, Tân Xuân, Hóc Môn
|
04.30
|
17.00
|
04.30
06.00
07.00
|
16.00
19.00
|
19.
|
TRUNG MỸ TÂY
40/4 Trung Mỹ Tây, Tân Xuân, Hóc Môn
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
HẠT PHÚ NHUẬN
Quận Phú Nhuận
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
THÁNH ĐAMINH
190 Lê Văn Sỹ, P.10, Q.Phú Nhuận
|
05.00
05.45
|
17.30
|
05.00
06.15
07.30
09.00
|
16.00
17.30
19.00
|
2.
|
PHÁT DIỆM
485 Nguyễn Kiệm, P.9, Q.Phú Nhuận
|
05.00
|
17.15
|
05.00
06.30
08.00
|
15.00
17.00
|
3.
|
PHÚ HẢI
69 Cô Giang, P.1, Q.Phú Nhuận
|
05.00
|
17.30
|
05.45
|
15.00
17.30
|
4.
|
PHÚ HẠNH
121 Phan Đăng Lưu, P.7, Q.Phú Nhuận
|
05.00
|
17.00
|
05.00
07.00
08.15
|
17.00
19.00
|
5.
|
PHÚ LỘC
109 -113 Duy Tân, P.15, Q.Phú Nhuận
|
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.30
|
6.
|
PHÚ NHUẬN
91 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận
|
05.00
|
17.00
|
05.00
06.30
08.00
|
16.00
18.00
|
7.
|
PHÚ QUÝ
130 Cao Thắng, Phường 17, Q.Phú Nhuận
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.45
|
17.30
|
8.
|
TÂN HOÀ
525/92 Huỳnh Văn Bánh, P.14,
Q.Phú Nhuận
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
17.30
18.30
|
HẠT PHÚ THỌ
Q.3 + Q.10 + Q.11 + Q.Tân Bình + Q. Tân Phú
|
GIÁO XỨ – ĐỊA CHỈ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BẮC HÀ
419 Lý Thái Tổ, P.9, Q.10
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.00
07.00
09.00
|
16.00
17.00
|
2.
|
BÌNH THỚI
161D/106/10 Lạc Long Quân, P.3, Q.11
|
|
18.00
|
06.00
07.30
|
18.00
|
3.
|
ĐỒNG TIẾN
54 Thành Thái, P.12, Q.10
|
05.00
|
17.00
|
06.00
07.30
|
17.00
18.30
|
4.
|
HOÀ HƯNG
104 Tô Hiến Thành, P.15, Q.10
|
05.00
|
17.30
18.15(T7)
|
05.00
06.15
07.45
|
17.30
|
5.
|
PHÚ BÌNH
423 Lạc Long Quân, P.5, Q.11
|
05.00
|
17.00
|
05.00
07.00
|
17.00
|
6.
|
TÂN PHÚ HOÀ
173/45/51 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú
|
|
18.00
17.00(T7)
|
05.00
07.30
|
16.30
19.00
|
7.
|
TÂN PHƯỚC
78/12 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình
|
05.00
|
17.30
|
05.30
07.30
|
17.30
19.00
|
8.
|
TÂN TRANG
153/10/3 Tân Lập, P.8, Q.Tân Bình
|
05.00
|
17.45
|
05.00
07.30
|
17.00
18.15
|
9.
|
TỐNG VIẾT BƯỜNG
01 Hương Giang, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10
|
05.30
|
17.30
|
06.00
08.00
|
17.00
|
10.
|
THÁNH PHAOLÔ
352 Lê Hồng Phong, P.1, Q.10
|
|
17.00
|
05.30
07.30
|
17.00
|
11.
|
THĂNG LONG
84/80 Tôn Thất Hiệp, P.13, Q.11
|
|
17.00
|
05.00
07.30
|
17.00
|
12.
|
VĨNH HOÀ
86/75 Ông Ích Khiêm, P.5, Q.11
|
05.00
|
17.30
19.00(T7)
|
05.00
07.00
|
17.30
|
13.
|
PHÚ HÒA
19/2 Hoàng Xuân Nhị,P.Phú Trung, Q.Tân Phú
|
|
17.30
|
05.00
07.30
|
17.00
|
14.
|
VINH SƠN PHAOLÔ
249-251 Đường 3/2, P.10, Q.10
|
|
17.00
|
06.00
07.00
08.30
|
17.00
|
HẠT SÀIGÒN
Quận 1 + Quận 3
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
CHÁNH TOÀ
1 Công xã Paris, P.Bến Nghé, Q.1
|
05.30
|
17.00
|
05.30
06.30
07.30
09.30
|
16.00
17.15
18.30
|
2.
|
ANTÔN Cầu Ông Lãnh
18 Phan Văn Trường, Cầu Ông Lãnh, Q.1
|
05.00
|
17.30
|
05.30
07.00
|
17.00
|
3.
|
BÀN CỜ
48 Nguyễn Thiện Thuật, P.2, Q.3
|
|
17.30
|
06.00
07.30
09.00
|
16.30
18.00
|
4.
|
CẦU KHO
31 Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, Q.1
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
18.00
|
5.
|
CHỢ ĐŨI
1 Tôn Thất Tùng, Q.1
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
16.30
18.00
|
|
VƯỜN CHUỐI
199/40/6 CMT8, P.4, Q.3
|
|
17.30
|
06.30
09.00
|
15.30
17.30
|
6.
|
ĐỨC BÀ FATIMA
212B/1A Nguyễn Trãi, Q.1
|
|
17.30
|
06.30
|
17.30
|
7.
|
ĐỨC BÀ HOÀ BÌNH
26A Nguyễn Thái Bình, Q.1
|
|
18.00
|
06.30
08.30
|
18.00
|
8.
|
MẠCTINHO
16A Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1
|
|
17.30
|
07.00
|
17.30
|
9.
|
PHANXICÔ Đakao
50 Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
17.00
|
HẠT TÂN ĐỊNH
Quận 3 + Quận 1
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
AN PHÚ
205/45 Trần Văn Đang, P.11, Q.3
|
05.00
|
18.00
|
06.00
08.30
|
17.00
19.00
|
2.
|
BÙI PHÁT
453/105KC Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3
|
05.00
|
18.00
19.00
|
05.00
06.30
08.30
|
16.00
18.00
|
3.
|
CÔNG LÝ
62/147A Lý Chính Thắng
|
|
17.30
|
06.30
09.30
|
17.30
|
4.
|
ĐỨC MẸ HCG
38 Kỳ Đồng, P.9, Q.3
|
05.00
06.00
|
17.00
14.00(T7)
16.00(T7)
18.30(T7)
|
05.00
06.30
08.00
10.00
|
15.30
17.00
18.30
20.00
|
5.
|
MAI KHÔI
44 Tú Xương, P.7, Q.3
|
05.00
|
17.30
|
05.30
07.00
10.00(Pháp)
|
17.30
|
6.
|
REGINA MUNDI
228 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.6, Q.3
|
05.30
|
|
07.00
|
|
7.
|
TÂN ĐỊNH
289 Hai Bà Trưng, P.8, Q.3
|
05.00
06.15
|
17.30
19.00(T7)
|
05.00
06.15
07.30
09.00
|
16.00
17.30
19.00
|
8.
|
THÁNH GIA
18/2 Trần Quý Khoách, Q.3
|
05.00
|
17.30
|
06.00
08.00
|
17.00
19.00
|
9.
|
THÁNH PHAOLÔ
262/14 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3
|
05.00
|
17.00
|
05.00
07.45
|
17.30
|
10.
|
VƯỜN XOÀI
413 Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.30
08.00
|
16.00
17.30
19.00
|
11.
|
XÓM LÁCH
134/109/18 Lý Chính Thắng, Q.3
|
05.30
|
17.30
|
07.00
09.00
|
17.00
|
HẠT TÂN SƠN NHÌ
Q. Tân Bình + Bình Chánh + Bình Tân + Tân Phú
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BÌNH CHÁNH
C5/1 Trịnh Như Khuê, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh,
|
05.00(T2,7)
18.00(T3,4,5,6)
|
17.15
|
05.30
08.00
|
17.30
|
2.
|
BÌNH THUẬN
4/48 Tân Kỳ, Tân Quý, P.Bình Hưng Hoà, Q.Bình Tân
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
15.30
17.00
18.30
|
3.
|
ĐẮC LỘ
97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình
|
04.30
05.30
|
17.00
|
04.30
05.30
08.00
|
16.00
17.15
|
4.
|
GÒ MÂY
791/2 Lê Trọng Tấn, KP2,P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
|
17.00
19.00
|
5.
|
NHÂN HOÀ
45 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú
|
05.00
|
17.00
|
05.00
06.30
08.00
|
15.00
17.00
19.00
|
6.
|
HY VỌNG
57 Phan Huy Ích, P.15, Q.Tân Bình
|
|
18.00
|
06.00
08.00
|
18.00
|
7.
|
NINH PHÁT
3A62 Ấp 3, X. Phạm Văn Hai, Bình Chánh
|
|
18.00
|
05.00
07.00
|
17.00
|
8.
|
THÁNH PHAOLÔ
Đường Vành Đai Trong, KP.3, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân
|
05.00
|
17.15
|
05.00
08.00
|
17.15
19.00
|
9.
|
PHÚ HOÀ
338B Hoàng Xuân Nhị, P.Phú Trung, Q.Tân Phú
|
|
17.30
|
05.30
07.30
|
17.00
|
10.
|
PHÚ THỌ HÒA
1A Tổ 74, Luỹ Bán Bích, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.30
19.00
|
11.
|
PHÚ TRUNG
1434 Lạc Long Quân, P.11, Q.Tân Bình
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
16.30
18.00
|
12.
|
TÂN CHÂU
98/1 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình
|
04.30
|
18.00
|
05.00
07.00
|
17.00
|
13.
|
TÂN HƯƠNG
1/30 Tân Hương, P.Tân Quý, Q.Tân Phú
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
16.00
17.30
|
14.
|
TÂN PHÚ
33/4 Ngưyễn Hậu, P.Tân Thành, Q.Tân Phú
|
04.00
05.00
|
17.45
|
04.00
05.30
07.15
|
16.00
17.30
19.00
|
15.
|
TÂN THÁI SƠN
35/8 Hoàng Văn Hoè, P.Tân Quý, Q.Tân Phú
|
04.45
|
17.15
|
04.30
07.00
|
16.00
18.00
|
16.
|
TÂN THÀNH
371/35B Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.30
|
14.30
17.30
|
17.
|
TÂN VIỆT
241bis Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình
|
05.00
|
17.15
|
04.30
06.00
|
15.00
17.15
|
18.
|
THIÊN ÂN
58/21 Lê Niệm, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú
|
05.00
|
17.30
|
05.00
08.00
|
17.00
19.00
|
19.
|
VĂN CÔI
97/41 Nguyễn Tử Nha, P.12, Q.Tân Bình
|
04.30
|
17.30
|
04.30
07.00
|
16.45
|
HẠT THỦ ĐỨC
Quận Thủ Đức
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
BÌNH CHIỂU
50/6 KP.1, P.Bình Chiểu, Thủ Đức
|
05.00
|
18.00
|
04.30
07.00
|
18.00
|
2.
|
BÌNH THỌ
356/20 Võ Văn Ngân, Thủ Đức
|
|
18.00
|
06.00
|
18.00
|
3.
|
FATIMA BÌNH TRIỆU
355/5 P.Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức
|
05.15
|
17.00
|
05.30
07.30
|
16.30
18.30
|
4.
|
CHÂU BÌNH
470/17 Tỉnh lộ 43, P.Tam Phú, Thủ Đức
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.15
|
16.30
|
5.
|
HIỂN LINH
5E Ấp 2, P.Linh Trung, Thủ Đức
|
|
17.30
|
06.00
08.00
|
17.30
|
6.
|
KHIẾT TÂM
150B KP.4, P.Bình Chiểu, Thủ Đức
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
09.00
|
16.00
18.00
19.45
|
7.
|
THÁNH KHANG
220 KP.1, P.Linh Đông, Thủ Đức
|
04.30
|
17.00
|
04.30
07.30
|
17.00
|
8.
|
TAM HÀ
1312 KP.4, P.Tam Phú, Thủ Đức
|
05.30
|
17.00
|
04.30
07.00
|
16.00
18.00
|
9.
|
TAM HẢI
180 Tam Châu, KP.2, P.Tam Bình, TĐ
|
05.00
|
18.00
|
05.00
07.00
10.00
|
16.00
17.30
19.30
|
10.
|
THỦ ĐỨC
51 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Thủ Đức
|
05.00
|
17.00
|
05.00
07.00
08.30
|
17.00
18.30
|
11.
|
TỪ ĐỨC
42 Đường 4, KP.2, P.Bình Thọ, Thủ Đức
|
04.30
|
17.30
|
04.30
07.00
|
17.00
|
13.
|
XUÂN HIỆP
33/9A KP.4, P.Linh Xuân, Thủ Đức
|
05.30
|
18.00
|
05.00
07.00
09.00
|
16.00
17.30
19.30
|
HẠT THỦ THIÊM
Quận 2 + Quận 9
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
CAO THÁI
44/1 Vĩnh Thuận, P. Long Bình, Q.9
|
|
18.30
|
04.30
07.00
|
17.30
|
2.
|
CÔNG THÀNH
58 đường 27, P.Bình Trưng Tây, Q.2
|
|
17.45
|
05.45
|
17.45
|
3.
|
THÁNH GẪM
Ấp Gò Công, Long Thạnh Mỹ, Q.9
|
05.30
|
|
06.00
|
|
4.
|
LONG BÌNH
98/2 Nguyễn Xiển, P.Long Bình, Q.9
|
04.00
|
18.00
|
04.00
07.00
|
16.30
|
5.
|
LONG ĐẠI
282P Long Đại, P.Long Phước,
|
05.30(T7)
|
18.00(T5,7)
17.30(T2,3,4,6)
|
06.00
|
|
6.
|
LONG THẠNH MỸ
67 Phan Đạt Đức, Ấp 1, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9
|
05.00
|
18.00
|
05.00
06.15
|
17.00
19.00
|
7.
|
MINH ĐỨC
7/89 Cây Dầu, P.Tân Phú, Q.9
|
04.45
|
17.45
|
04.45
07.15
|
17.30
|
8.
|
MỸ HOÀ
136 KP.1, Bình Trưng Đông, Q.2
|
05.00
|
17.30
|
05.00
06.45
|
17.30
|
9.
|
PHÚ HỮU
139A, Nguyễn Duy Trinh, P.Phú Hữu, Q.9
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.30
|
17.30
|
10.
|
TÂN ĐỨC
Đại lộ 1, P.Phước Bình, Q.9
|
|
18.00
|
05.00
06.45
|
18.00
|
11.
|
TÂN LẬP
460 KP.2, Tân Lập, Bình Trưng Đông, Q.9
|
04.00
|
16.45
|
04.00
06.00
|
13.30
16.00
|
12.
|
THANH BÌNH
Ấp Bình Khn, P.Bình Khnh, Q.2
|
|
18.00
(T.Năm)
|
|
18.00
|
13.
|
THÁNH CẨM
16/1 Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9
|
04.30
|
17.45
|
04.30
08.00
|
16.30
|
14.
|
THÁNH GIUSE THỢ
120 KP.3, Phường Phước Long A, Q.9
|
|
18.00
|
06.30
|
18.00
|
15.
|
THÁNH LINH
1/6 KP I, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9
|
05.00
|
|
05.00
07.00
|
18.00
|
16.
|
THÁNH TÂM
43 Trần Hưng Đạo, KP.2, P.Hiệp Phú, Q.9
|
|
17.30
|
07.00
|
17.00
|
17.
|
THIÊN THẦN
600 Khu phố 4, Phường An Phú, Q.2
|
05.00
|
|
05.00
07.00
|
|
18.
|
THỦ THIÊM
58 Khu phố I, P.Thủ Thiêm, Q.2
|
05.00
|
17.30
|
05.00
07.00
|
17.00
|
XÓM CHIẾU
Q.4 + Q.7 + H. Nhà Bè + H. Cần Giờ
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
AN PHÚ
258/7 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Q.7
|
|
19.00
(T3,5,7)
|
06.00
|
|
2.
|
AN THỚI ĐÔNG
Ap An Hòa,Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ
|
05.00
(T2,5)
|
17.30
(T3,4,6,7)
|
07.00
|
17.00
|
3.
|
CẦN GIỜ
1932/2 Miễu Nhì, Cần Thạnh, H.Cần Giờ
|
|
17.30
|
06.00
|
17.30
|
4.
|
ĐỒNG HOÀ
Ấp An Hoà, xã Long Hoà, H.Cần Giờ
|
|
18.30
|
06.30
|
18.30
|
5.
|
THÁNH GIUSE
114B Ấp Trần Hưng Đạo, Tam Thôn Hiệp, H.Cần Giờ
|
|
18.00
19.00
|
06.00
07.00
|
18.00
19.00
|
6.
|
KHÁNH HỘI
136 Tôn Đản, P.10, Q.4
|
05.00
|
17.30
|
05.30
08.00
|
17.00
18.30
|
7.
|
MẪU TÂM (Q7)
16-18 Phan Huy Thực, P.Tân Kiểng, Q.7
|
|
18.00
|
05.30
07.30
|
17.30
|
8.
|
TẮC RỖI
Khu Dân cư Tân Mỹ, P.Tân Phú, Q.7
|
|
18.30
(T3,5,7)
|
08.30
|
|
9.
|
MÔI KHÔI
295 Huỳnh Tấn Phát, Tân Thuận Đông, Q.7
|
05.30
(T7)
|
17.30
|
06.00
08.00
|
17.30
|
10.
|
PHÚ XUÂN
6 Khóm 2, Khu phố 6, Nhà Bè
|
05.00
|
|
07.00
|
17.30
|
11.
|
THUẬN PHÁT
253 Trần Xuân Soạn, P.Tân Kiểng, Q.7
|
05.00
|
17.30
|
05.30
07.30
|
17.00
|
12.
|
VĨNH HỘI
158 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4
|
05.00
|
17.00
|
05.00
07.00
|
15.00
17.00
19.00
|
13.
|
MẪU TÂM (Q4)
72 Cù Lao Kiệu, P.1, Q.4
|
|
17.30
(T6)
|
07.00
|
|
14.
|
XÓM CHIẾU
92B/20 bis Tôn Thất Thuyết, P.16, Q.4
|
04.45
|
17.30
|
04.45
06.00
07.15
|
16.00
17.30
19.00
|
XÓM MỚI
Q. Gò Vấp
|
GIÁO XỨ
|
NGÀY THƯỜNG
|
CHÚA NHẬT
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
SÁNG
|
CHIỀU
|
1.
|
AN NHƠN
15/173 Lê Hoàng Phái, P.17, Gò vấp
|
04.45
|
18.00
|
05.00
07.00
|
16.00
18.00
|
2.
|
BẮC DŨNG
31/330 Thống Nhất, P.15, Gò vấp
|
04.30
|
16.30
|
04.00
06.30
|
15.45
|
3.
|
ĐỨC MẸ HCG
5/82 Lê Đức Thọ, P.15, Gò vấp
|
05.00
|
18.00
|
05.00
08.00
|
17.30
19.00
|
4.
|
HÀ ĐÔNG
530 Thống Nhất, P.16, Gò vấp
|
04.15
|
17.00
|
05.00
07.00
|
17.00
19.00
|
5.
|
HÀ NỘI
49/7 Thống Nhất, P.13, Gò vấp
|
04.15
|
17.15
|
04.15
05.30
06.30
|
16.30
19.00
|
6.
|
HOÀNG MAI
18/368 Lê Đức Thọ, P.15, Gò vấp
|
04.30
09.30(T7)
|
16.45
17.45
|
04.30
06.30
08.30
|
15.45
17.00
19.00
|
7.
|
HỢP AN
41/1 Phạm Văn Chiêu, P.13, Gò vấp
|
04.00
|
17.15
|
04.00
06.00
|
16.00
|
8.
|
LAM SƠN
106/1124 Lê Đức Thọ, P.13, Gò vấp
|
04.30
|
17.00
|
04.30
06.00
|
16.30
|
9.
|
LẠNG SƠN
25/1 Lê Đức Thọ, P.16, Gò vấp
|
04.45
|
17.00
|
04.30
06.00
07.30
|
17.00
19.00
|
10.
|
NỮ VƯƠNG HOÀ BÌNH
62/3 Lê Đức Thọ, P.13, Gò vấp
|
04.45
|
17.45
18.00(T5)
|
04.45
06.15
|
17.15
19.00
|
11.
|
TÂN HƯNG
2/43, Lê Đức Thọ P.15, Gò vấp
|
04.00
|
17.30
|
04.00
06.00
|
16.30
|
12.
|
THÁI BÌNH
48/16 Thống Nhất, P.13, Gò vấp
|
04.15
|
17.30
|
04.15
07.00
|
15.00
17.00
|
13.
|
THẠCH ĐÀ
1/1 Phạm Văn Chiêu, P.12, Gò vấp
|
04.30
|
17.30
19.00(T5,7)
|
04.30
06.00
07.30
|
16.00
17.30
19.00
|
14.
|
TRUNG BẮC
18/358 Lê Đức Thọ, P.15, Gò vấp
|
04.15
|
17.00
|
04.00
06.00
|
16.30
|
15.
|
TỬ ĐÌNH
20/233 Thống Nhất, P.15, Gò vấp
|
04.15
|
17.00
|
04.15
06.15
|
16.00
19.00
|
|